Vòng bảng Cúp Intertoto 1964–65

Các đội bóng được chia thành 11 bảng, mỗi bảng 4 đội, vì không thể chia đủ số đội vào 12 bảng. Các bảng được chia theo khu vực địa lý - 'A' cho các đội ở Bỉ, Hà Lan, Thụy Sĩ và Tây Đức; 'B' cho các đội ở Áo, Bulgaria, Tiệp Khắc, Đông Đức, Ba Lan, Nam Tư và một đội ở Thụy Điển; 'C' (chỉ có 3 bảng) cho các đội ở Pháp, Hy Lạp và Thụy Điển và một câu lạc bộ mỗi quốc gia Tiệp Khắc, Ba Lan, Tây Đức và hai đội từ Nam Tư. Mười một đội thắng vòng bảng (in đậm ở các bảng dưới) vào vòng đấu loại trực tiếp.

Bảng A1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hertha Berlin6231121207
2 Feyenoord622297+26
3 Lausanne Sports6141141406
4 Standard Liège6213810−25

Bảng A2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 DWS6402146+88
2 La Chaux-de-Fonds6312910−17
3 Eintracht Braunschweig6312910−17
4 Beringen61051117−62

Bảng A3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Kaiserslautern642080+810
2 Enschede6231117+47
3 Beerschot61415506
4 Grenchen6015315−121

Bảng A4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Liège6420103+710
2 NAC Breda6321178+98
3 Young Boys61231321−84
4 Saarbrücken6024614−82

Bảng B1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Lokomotive Leipzig64111510+59
2 Vojvodina62221715+26
3 Jednota Trenčín63031412+26
4 First Vienna6114817−93

Bảng B2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Empor Rostock64021311+28
2 Gwardia Warsaw63031419−56
3 Norrköping62131210+25
4 Radnički Niš62131312+15

Bảng B3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Szombierki Bytom6402139+48
2 Košice6321118+38
3 Vorwärts Berlin621359−45
4 Wiener Sportclub61141013−33

Bảng B4

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Karl-Marx-Stadt6321126+68
2 Tatran Prešov6231128+47
3 Odra Opole62226606
4 Spartak Pleven6033616−103

Bảng C1

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Malmö FF6420185+1310
2 Toulouse63121511+47
3 NK Dinamo62131012−25
4 Panionios/Olympiacos6024621−152

Olympiacos thi đấu hai trận (sân khách với NK Dinamo, sân nhà với Toulouse) trước khi bỏ giải và thành tích của họ được kế thừa bởi Panionios.[1]

Bảng C2

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slovnaft Bratislava6411196+139
2 AIK63031115−46
3 Sarajevo6213116+55
4 Angers6204519−144

Bảng C3

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Polonia Bytom6312186+127
2 Lens6312159+67
3 Schalke 0463121012−27
4 Degerfors6114420−163